Từ điển Thiều Chửu
顦 - tiều
① Nguyên là chữ tiều 憔 trong hai chữ tiều tuỵ 憔悴.

Từ điển Trần Văn Chánh
顦 - tiều
Như 憔 (bộ 忄).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
顦 - tiều
Tiều tuỵ 顦顇: Dáng buồn khổ gầy ốm.


顦顇 - tiều tuỵ ||